Có 2 kết quả:

日圆 rì yuán ㄖˋ ㄩㄢˊ日圓 rì yuán ㄖˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

đồng Yên (đồng tiền của Nhật Bản)

Từ điển phổ thông

đồng Yên (đồng tiền của Nhật Bản)